--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phìa tạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phìa tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phìa tạo
+
(từ cũ) Thai ruling class
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
phìa tạo
:
(từ cũ) Thai ruling class
+
damnation
:
sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích